--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alternant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hốt hoảng
:
to be frightened out of one's wits
+
lượng mưa
:
Rainfall
+
hoảng hốt
:
to panic
+
chợ chiều
:
Market at its closingkhông khí chợ chiềuthe atmosphere of a market at its closing
+
pháo hiệu
:
Flare, star shellĐốt pháo hiệu bắt đầu tấn côngTo let off flare as signal of an attack