--

nát bét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nát bét

+  

  • Utterly divided, very confused
    • Tình hình nội bộ địch nát bét
      Enemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions
Lượt xem: 651