+ wit :
trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khônnot to have the wit(s) to không đủ trí thông minh đểat one's wit's end hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nàoout of one's wits điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợto collect one's wits bình tĩnh lại, trấn tĩnh lạito keep (have) one's wits about one tinh mắt, sáng suốt; kịp thời