--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong quang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong quang
+
(từ cũ) Beautiful-looking, endowed with beautiful landscapes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong quang"
Những từ có chứa
"phong quang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
unclouded
clearing
sacring
vanguard
auroral
spectrum
spectra
aurora
more...
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
phong quang
:
(từ cũ) Beautiful-looking, endowed with beautiful landscapes