--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
am pe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
am pe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: am pe
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Ampere
Lượt xem: 995
Từ vừa tra
+
am pe
:
Ampere
+
common apricot
:
(thực vật học) cây mơ - quả có lông tơ, màu hồng hoặc màu vàng.
+
compass point
:
điểm la bàn (bất cứ 32 điểm ngang nằm trên mặt la bàn).
+
fasten
:
buộc chặt, trói chặtto fasten a parcel buộc chặt một gói
+
do dự
:
to hesitate; to waverkhông một chút do dựWithout a minute of hesitation