--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compass point
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compass point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compass point
+ Noun
điểm la bàn (bất cứ 32 điểm ngang nằm trên mặt la bàn).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compass point"
Những từ có chứa
"compass point"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
địa bàn
chỗ
điểm
bước ngoặt
rắp
la bàn
chứng minh
chĩa
khoảng
vạch
more...
Lượt xem: 1021
Từ vừa tra
+
compass point
:
điểm la bàn (bất cứ 32 điểm ngang nằm trên mặt la bàn).