--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ambages chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bổ nhiệm
:
To appoint, to designatebổ nhiệm một đại sứto appoint an ambassador
+
xong xuôi
:
be complete
+
snuff-taker
:
người hít thuốc
+
inept
:
lạc lõng
+
dự định
:
to project; to plan; to designdự định làm việc gìto design to do something