--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tày
+ adj
blunt-edged
+ verb
to compare, to match.h
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tày"
:
tay
tày
tây
tẩy
tấy
thay
thảy
thây
thầy
thấy
more...
Những từ có chứa
"tày"
:
bánh tày
gậy tày
sánh tày
tày
tày đình
tày trời
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
tày
:
blunt-edged
+
nguyễn du
:
Nguyễn Du (1766-1820) - a great classical poet - had Tiên Điền (Nghi Xuân, Hà Tĩnh) as native land. Nguyễn Du was descended from a noble mandarin family (his father and his elder brother had been prime ministers of Nhà Hậu Lê), but he himself had to pass through many hardships in the 18th century full of troubles. Famous for writing talent, he only graduated as junior bachelor. In 1802, as a mandarin of Nhà Nguyễn, he was hauntingly worried about the current circumstances. His works were both realistic and romantic. He was the author of Truyện Kiều (a very popular poetic masterpiece), Văn Chiêu Hồn, Bắc Hành Tạp Lục and Nam Trung Tạp Ngâm. World Peace Council classifies Nguyễn Du among+memorable cultural celebrities in the world
+
hình nổi
:
ReliefBản đồ hình nổiA relief map
+
expulsive
:
để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất
+
sum
:
tổng số; (toán) tổngthe sum of two and three is five tổng của hai và ba là năm