--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
an khang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
an khang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an khang
Your browser does not support the audio element.
+
xem khang an
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an khang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"an khang"
:
ăn không
an khang
Những từ có chứa
"an khang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
funniness
funny
strange
Lượt xem: 983
Từ vừa tra
+
an khang
:
xem khang an
+
bỗng nhiên
:
Unexpectedly, all of a suddenđang nắng, bỗng nhiên trời tối sầmit was shining when all of a sudden the sky darkened
+
anopheline
:
liên quan hoặc có đặc điểm của muỗi truyền bệnh sốt rét, muỗi anôfen
+
involvement
:
sự gồm, sự bao hàm
+
enhancement
:
sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật