--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
an khang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
an khang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an khang
Your browser does not support the audio element.
+
xem khang an
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an khang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"an khang"
:
ăn không
an khang
Những từ có chứa
"an khang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
funniness
funny
strange
Lượt xem: 1013
Từ vừa tra
+
an khang
:
xem khang an
+
hỗn loạn
:
Troublous, chaoticThời buổi hỗn loạnTroubles times
+
chóp chép
:
Smacking noisetiếng lợn ăn cám chóp chépthe smacking noise of pigs feedingnhai trầu chóp chépto chew betel and areca-nut with a smacking noise
+
an toàn
:
Safegiữ vật gì ở nơi an toànto keep sth in a safe placehọ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gianthey got back safe from a spatial explorationcái ghế này rất an toànthis chair is as safe as housesgiao du với bạn xấu thì không an toànit is not safe to keep bad companysự an toànsafety, safeness, securitycảm giác an toànfeeling of safenesscuộc rút lui an toàna covered retreatgiấy thông hành an toàn
+
constitutionalist
:
Người ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến