--

chóp chép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóp chép

+  

  • Smacking noise
    • tiếng lợn ăn cám chóp chép
      the smacking noise of pigs feeding
    • nhai trầu chóp chép
      to chew betel and areca-nut with a smacking noise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóp chép"
Lượt xem: 605