--

an nghỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an nghỉ

+ verb  

  • To rest in peace and quiet
    • nơi an nghỉ cuối cùng
      The last home, the last resting-place
    • người du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩ
      that heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemetery
    • cầu cho Mary an nghỉ
      Mary RIP (requiescant in pace)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an nghỉ"
Lượt xem: 1343