an phận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an phận+ verb
- To feel smug
- tư tưởng an phận
Smugness, smug feeling
- an phận thủ thường
to feel smug about one's present circumstances
- tư tưởng an phận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an phận"
- Những từ có chứa "an phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 1210