--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ angulation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inverted
:
(noãn của thực vật) bị đảo ngược, xoay ngược
+
unchaste
:
không trong trắng, không trinh bạch
+
reman
:
cung cấp người làm mới
+
stem
:
(thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)
+
veiling
:
sự che, sự phủ