inverted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inverted+ Adjective
- (noãn của thực vật) bị đảo ngược, xoay ngược
- ở tư thế phần trên cùng và dưới cùng bị đảo cho nhau, bị lộn ngược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anatropous upside-down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inverted"
Lượt xem: 397