--

anh em

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anh em

+ noun  

  • Brothers, siblings
    • anh em chú bác
      first cousins
    • gia đình đông anh em
      a large family, a family with many siblings
    • tình anh em
      brotherhood
    • sự kình địch giữa anh em ruột
      sibling rivalry
  • Mates, comrades
Lượt xem: 1065