--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bị lừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bị lừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị lừa
Your browser does not support the audio element.
+
to be tricked; swindled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị lừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bị lừa"
:
bó lúa
bị lừa
bay la
bao la
bài lá
bả lả
ba lá
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
bị lừa
:
to be tricked; swindled
+
chấm công
:
To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp)
+
nhảy nhót
:
Jump for joy
+
giật thót
:
Startle
+
ngưng trệ
:
Come to a standstill, stagnateSản xuất ngưng trệProduction came to a standstillViệc làm ăn ngưng trệBusiness was stagnant