--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ antiparallel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
numismatology
:
khoa (nghiên cứu) tiền đúc
+
đáng giá
:
Giving good value for one's money, worth the money paid forCái xe đạp đáng giáA bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it
+
peacockery
:
thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ
+
mourner
:
người than khóc, người đi đưa ma
+
chí cha chí chát
:
xem chí chát