--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lucullan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lucullan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lucullan
+ Adjective
xa hoa, lộng lẫy, thịnh soạn, phung phí
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
lavish
lush
plush
plushy
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
lucullan
:
xa hoa, lộng lẫy, thịnh soạn, phung phí
+
relapse
:
sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
+
dé
:
to take, to employdĩ ân báo oánto return good for evil
+
dấu mũ
:
Circumflex accent
+
pentahedral
:
(toán học) có năm mặt