--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ appetite chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhân hòa
:
Uciversal concord, concord among the peopleThiên thời, địa lợi, nhân hoàClement weather,favourablr terrain and concord among the people
+
lùn tịt
:
Unusually dwarf, unsightly short
+
attune
:
làm cho hoà hợp
+
denaturalise
:
làm biến tính, làm biến chất
+
creek confederacy
:
Liên minh Bắc Mỹ-Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Muskogee đã thống trị toàn bộ phần miền đông nam nước Mỹ trước khi rời đến Oklahoma