--

denaturalise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denaturalise

Phát âm : /di:'nætʃrəlaiz/ Cách viết khác : (denaturalise) /di:'nætʃrəlaiz/

+ ngoại động từ

  • làm biến tính, làm biến chất
  • tước quốc tịch
    • to denaturalize oneself
      bỏ quốc tịch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denaturalise"
Lượt xem: 381