--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ applaud chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ghi nhận
:
Acknowledge
+
nếm trải
:
Experience, tasteNếm trải thất bạiTo taste failure
+
ngôi thứ
:
Order of precedence, rank
+
ghi nhập
:
to acknowledge
+
priority
:
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hếtpriority is given to developing heavy industry ưu tiên phát triển công nghiệp nặnga first (top) priority điều được xét trước mọi điều khác