--

besotted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: besotted

+ Adjective

  • say sưa, mê mẩn; say bí tỉ, say mềm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "besotted"
Lượt xem: 1010