--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ apple-core chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sooner
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước)
+
bench dog
:
chó trưng bày, chó triển lãm
+
bucket
:
thùng, xô (để múc nước)
+
toasting-fork
:
cái nĩa để nướng bánh
+
memory
:
sự nhớ, trí nhớ, ký ứcto have a good memory có trí nhớ tốt, nhớ lâuto commit to memory nhớ, ghi nhớwithin the memory of man; within living memory trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được