--

vitriolize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitriolize

Phát âm : /'vitrəlaiz/ Cách viết khác : (vitriolize) /'vitrəlaiz/

+ ngoại động từ

  • sunfat hoá
  • hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitriolize"
Lượt xem: 245