--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ architectural chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gượng ép
:
Forced
+
dây xích
:
chain
+
nhăng
:
NonsensicalNói nhăngTo talk nonsenseChạy nhăngTo loiter aboutLười học chỉ chạy nhăngTo be lazy and loiter about
+
continuity irish republican army
:
giống continuity army council
+
bánh quế
:
Waffle