--

nhăng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăng

+  

  • Nonsensical
    • Nói nhăng
      To talk nonsense
    • Chạy nhăng
      To loiter about
    • Lười học chỉ chạy nhăng
      To be lazy and loiter about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăng"
Lượt xem: 388