--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ arm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biểu lộ
:
To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...)nụ cười biểu lộ sự thông cảma smile revealing understanding, a knowing smilehành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật caoan action betraying a deep sense of discipline