--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ arm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mím
:
to tightenmôi nó mím chặt lạihis lips tightened
+
ten
:
verdgris
+
rấm
:
ForceRấm chuốiTo force bananasRấm thóc giốngTo force rice seeds
+
sai
:
fruitful, bearing much fruit falsetin đồn saifalse numerer failing to keepsai lờito fail to keep one's words out ofsai kiểuout of modelsai khớpout of joint
+
gần
:
near; next toviệc làm gần xongthe job is near completion