--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ assumed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trauma
:
(y học) chấn thương
+
đức dục
:
Elevating education, moral educaton
+
ổn thỏa
:
Satisfactory to all, to everyone's liking, satisfactorily composedChuyện cải nhau đã dàn xếp ổn thỏaThe quarrel has been composed satisfactorily (to everyone's liking)
+
angle
:
gócacute angle góc nhọnobtuse angle góc tùright angle góc vuôngangle of rotation góc quayangle of repose góc nghỉangle of view góc nhìn, góc ngắmangle of deflection góc lệchangle of reflection góc phản xạangle of cut-off góc cắt
+
crust
:
vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô