--

crust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crust

Phát âm : /krʌst/

+ danh từ

  • vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô
  • vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng
    • a thin crust of ice
      lớp băng mỏng
  • (địa lý,địa chất) vỏ trái đất
  • váng (rượu, bám vào thành chai)
  • cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn
  • (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
  • the upper crust
    • tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
  • to earn one's crust
    • kiếm miếng ăn hằng ngày

+ động từ

  • phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crust"
Lượt xem: 881