--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ astragalar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phụ trương
:
supplement
+
làm bạn
:
to make friends ; to marry
+
cao sang
:
Of rank and fashion, high in rank and livingđịa vị cao sanga position high in rank and living
+
engrained
:
ăn sâu, thâm căn cố đếan engrained habit một thói quen ăn sâuan engrained rague một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá
+
common measure
:
ước số chung.