--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ astrologic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phát sáng
:
(sinh vật) Photogenic
+
nhuốc
:
Sullying, discreditingLàm nhuốc danh gia đìnhTo sully one's family's name
+
lã
:
xem nước lã
+
khó nhá
:
(thông tục) Hard to dọ
+
bưng biền
:
Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base