nhuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhuốc+
- Sullying, discrediting
- Làm nhuốc danh gia đình
To sully one's family's name
- Làm nhuốc danh gia đình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuốc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhuốc":
nhục nhuốc nhức nhức óc nhược - Những từ có chứa "nhuốc":
nhem nhuốc nhuốc nhuốc nhơ nhơ nhuốc - Những từ có chứa "nhuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
overdye stigmatic dye stigmatose anatto woad basophilic disheartenment saffron bistered more...
Lượt xem: 379