--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atom chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chẩu
:
như chảu
+
chậu
:
Basin, potchậu thaua copper basinchậu giặta washing basinmột chậu nướca basin of waterchậu hoaa flower-pot
+
chặc
:
To click (one's tongue)chặc lưỡi chê baito click one's tongue scornfully
+
từ bi
:
merciful
+
chòng
:
To tease (nói về trẻ em)lũ trẻ thích chòng nhauthe children like to tease each other