cursive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cursive
Phát âm : /'kə:siv/
+ tính từ
- viết thảo, viết bằng chữ thảo
+ danh từ
- chữ thảo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
longhand running hand cursive script
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cursive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cursive":
coercive corrosive cursive - Những từ có chứa "cursive":
cursive cursive script discursive discursiveness excursive excursiveness incursive precursive
Lượt xem: 406