--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ attenuated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
raw-boned
:
gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương
+
dải đất
:
belt of land
+
admission
:
sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạpto get admission to the Academy được nhận vào viện hàn lâm
+
presentation
:
sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra
+
đích thực
:
Authentic