--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ attribution chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
collar-work
:
công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như kéo xe nặng lên dốc)
+
cà phê
:
Coffeenông trường cà phêa state coffee plantationhái cà phêto gather coffee-beansuống cà phêto drink coffeechiếc áo cà phê sữaa white-coffee-coloured dress, a light brown dressthìa cà phêa coffee-spoon, a tea-spoonmột thìa cà phê thuốca tea-spoon (-ful) of medicine
+
thiện xạ
:
marksman
+
bệu rệch
:
Slovenly, slipshod, squalidHắn ăn mặc bệu rệch quáHe looked slovenly in his clothes
+
phố phường
:
Street and districtHà Nội xưa có ba mươi sáu phố phườngFormerly Hanoi had thirty six streets and districts