--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bệu rệch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bệu rệch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệu rệch
Your browser does not support the audio element.
+
Slovenly, slipshod, squalid
Hắn ăn mặc bệu rệch quá
He looked slovenly in his clothes
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
bệu rệch
:
Slovenly, slipshod, squalidHắn ăn mặc bệu rệch quáHe looked slovenly in his clothes