--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ authority chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mum
:
Gnaw, chew with incisors
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
bệnh tật
:
Disease (nói khái quát)người không có bệnh tật gìa person free from disease
+
be be
:
Bleat (of a goat)
+
conjure man
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ