--

bơ vơ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơ vơ

+ adj  

  • Lonely, desolate
    • cuộc đời bơ vơ
      a lonely life
    • bơ vơ nơi đất khách quê người
      to be desolate in a strange land
    • bơ vơ như gà mất mẹ
      lonely like a chick straying from its mother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơ vơ"
Lượt xem: 707