--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ autocracy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bèo
:
Water-fernThả bèoTo float water-fern, to grow water-fern (on a pond)Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao)Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potatoRẻ như bèoDirt-cheap
+
nhạt
:
insipid; not salted
+
khô khan
:
DryBài văn khô khanA dry literary composition
+
face value
:
giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
+
đột xuất
:
to burst out of