--

phe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phe

+ noun  

  • side, camp, part
    • cô ta luôn theo phe chồng
      she always takes her husband's part
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phe"
Lượt xem: 775