--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ available chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiểm điểm
:
Review (of experience drawing), sum up the experience draw fromKiểm điểm công tác hằng tuầnTo review weekly one's work (to draw experience)
+
bị thịt
:
(thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothingĐồ bị thịt!What a dolt!"Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ)That lubber of a king was lost a shame
+
hiệp
:
round (Box); (football) halfhiệp đầuthe first half
+
hellion
:
người khó chịu; người hay quấy rầy
+
blastoporal
:
(sinh học) thuộc, liên quan tới lỗ phôi, miệng phôi