hiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệp+ noun
- round (Box); (football) half
- hiệp đầu
the first half
- hiệp đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiệp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiệp":
hiếp hiệp híp - Những từ có chứa "hiệp":
đại công nghiệp bá nghiệp bạt thiệp bất can thiệp bặt thiệp can thiệp công nghiệp chức nghiệp chuyên nghiệp cơ nghiệp more...
Lượt xem: 542