--

bà con

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà con

+ noun  

  • Relative, relation
    • người bà con gần / xa
      a close (near)/distant relation (relative)
    • anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?
      are you any relation to this supervisor?
    • các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?
      what relation are you to each other?
    • tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cả
      I am no relation to him
    • có quan hệ bà con gần / xa với ai
      to be closely/distantly related to somebody
  • Neighbour, fellow..
    • bà con làng xóm
      one's neighbours, one's fellow-villagers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà con"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bà con"
    bé con bà con
Lượt xem: 606