bà con
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà con+ noun
- Relative, relation
- người bà con gần / xa
a close (near)/distant relation (relative)
- anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?
are you any relation to this supervisor?
- các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?
what relation are you to each other?
- tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cả
I am no relation to him
- có quan hệ bà con gần / xa với ai
to be closely/distantly related to somebody
- người bà con gần / xa
- Neighbour, fellow..
- bà con làng xóm
one's neighbours, one's fellow-villagers
- bà con làng xóm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà con"
Lượt xem: 604