--

bài học

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài học

+ noun  

  • lesson
    • bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe
      the first lesson in driving is how to start the car
    • rút ra bài học
      to learn the relevant lesson
    • lòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng ta
      his filial piety is an inestimable lesson to us all
Lượt xem: 556