bài thuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài thuốc+ noun
- Remedy
- bài thuốc dân gian chữa chứng chuột rút
a popular remedy for cramp
- bài thuốc dân gian chữa chứng chuột rút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài thuốc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bài thuốc":
bội thực bãi thực bài thuốc - Những từ có chứa "bài thuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 642