--

bài vở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài vở

+ noun  

  • Class materials, task
    • chuẩn bị bài vở lên lớp
      to prepare for a class
    • làm xong bài vở
      to be ready for a class
  • Newspaper matter, copy
    • gửi bài vở về toà soạn
      to send copy to the editorial board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài vở"
Lượt xem: 709