--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn tọa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn tọa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn tọa
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Buttock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn tọa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bàn tọa"
:
bắn tỉa
bàn tọa
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
bàn tọa
:
Buttock
+
vay
:
to borrow
+
hemal
:
(giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic)