--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vay
+ verb
to borrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vay"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
vay
:
to borrow
+
muốt
:
Snowy (nói về nước đá)Da trắng muốtA snow-white complexionmuôn muốt (láy, ý tăng)
+
torture
:
sự tra tấn, sự tra khảoto put someone to the torture tra tấn aiinstruments of torture dụng cụ tra tấn
+
thầy thuốc
:
physician, doctor
+
dấu tay
:
finger-print